越南语国际歌歌词(一段)
国语字:
Vùng lên hỡi các nô lệ ở thế gian!
Vùng lên hỡi ai cực khổ bần hàn!
Sục sôi nhiệt huyết trong tim đầy chứa rồi.
Quyết phen này sống chết mà thôi.
Chế độ xưa ta mau phá sạch tan tành
Toàn nô lệ vùng đứng lên đi.
ngày mai cuộc đời của toàn dân khác xưa
Bao nhiêu lợi quyền tất qua tay mình.
Đấu tranh này là trận cuối cùng
Kết đoàn lại để ngày mai
LAnh-te(rơ)-na-xi-o-na-lơ
Sẽ là xã hội tương lai.
Đấu tranh này là trận cuối cùng
Kết đoàn lại để ngày mai
LAnh-te(rơ)-na-xi-o-na-lơ
sẽ là xã hội tương lai.
汉语直译:
起来,全世界的奴隶!
起来,哀怨极苦贫寒的(人)*!
澎湃热血在心中积满,
明天的生活会不同,
只为这生死决战!
我们让旧制度瞬间破散,
所有奴隶,起来,向前!
明天的生活会发生巨变,
所有权利将归属人民!
这是最后的斗争,
团结起来到明天。
英特纳雄耐尔,
会是将来社会!
这是最后的斗争,
团结起来到明天。
英特纳雄耐尔,
会是将来社会!
(标*的是补充内容)
汉喃字(不全):
𤀘 𨖲 咳 各 奴 隸 於 世 間 !
摓 𨖲 咳 埃 拯 苦 貧 寒 !
sục 炊 nhiệt 血 𥪝 tim 𣹓 貯 耒 .
決 番 尼 𤯩 𣩂 麻 催 .
制 度 初 些 𣭻 破 瀝 㪚 情
全 奴 隸 摓 𨅸 𨖲 𠫾 .
𣈜 梅 局 𠁀 𧵑 全 民 恪 初
包 饒 利 權 必 戈 𢬣 𠇮 .
鬥爭尼𪜀陣檜穷結團吏底𣈜梅
伶-西 ( rơ )-南-xi-o-南-泸
仕𪜀社會相来.
鬥爭尼𪜀陣檜穷結團吏底𣈜梅
伶-西 ( rơ )-南-xi-o-南-泸
仕𪜀社會相来.