越南语数字(1~100)
1 Một
2 Hai
3 Ba
4 Bốn
5 Năm
6 Sáu
7 Bảy
8 Tám
9 Chín
10 Mười
11 Mười một
12 Mười hai
13 Mười Ba
14 Mười Bốn
15 Mười năm
16 Mười sáu
17 Mười bảy
18 Mười tám
19 Mười chín
20 Hai mươi
21 Hai mươi mốt
24 Hai mươi tư
31 Ba mươi mốt
34 Ba mươi tư
41 Bốn mươi mốt
44 Bốn mươi tư
51 Năm mươi mốt
54 Năm mươi tư
99 Chín mươi chín
100 Một trăm