欢迎光临散文网 会员登陆 & 注册

About Vietnam Geography 越南地理

2020-06-13 21:58 作者:谷歌邮箱找我买  | 我要投稿


About Vietnam Geography

Geographical Area Division:

Tây Bắc (西北)

Đông Bắc(東北)

Bắc Trung Bộ(北中部)

Nam Trung Bộ(南中部)

Tây Nguyên(西原)

Đông Nam Bộ(東南部) 

Place Names in Vietnam

Place Names:

Điện Biên  (奠邊)

Lai Châu(萊州)

Lào Cai(老街)

Hà Giang(河江)

Cao Bằng(高平)

Lạng Sơn(諒山)

Quảng Ninh(廣寧)

Yên Bái (安沛)

Hưng Yên(興安)

Hải Dương(海陽)

Hải Phòng(海防)

Hà Nam(河南)

Thái Bình(太平)

Nam Đình(南定)

Ninh Bình(寧平)

Phú Thọ(富壽)

Sơn La(山羅)

Hòa Bình(和平)

Vĩnh Phúc(永福)

Tuyên Quang(宣光)

Thái Nguyên(太原)

Bắc Giang(北江)

Hà Tây(河西)

Thanh Hóa(清化)

Nghệ An(乂安)

Quảng Bình(廣平)

Quảng Trị(廣治)

Hà Tĩnh(河靜)

Tỉnh Thừa Thiên-Huế (承天順化省)

Đà Nẵng  (峴港)

Quảng Nam(廣南)

Quảng Ngãi(廣義)

Bình Định(平定)

Phú Yên(富安)

Khánh Hòa(慶和)

Gia Lai(嘉萊)

Đắk Lắk  (多樂)

Đắk Nông (多農)

Lâm Đồng(林同)

Kom Tum(崑嵩)

Ninh Thuận(寧順)

Bình Thuận (平順)

Đồng Nai(同奈)

Bình Dương(平陽)

Bình Phước(平福)

Tây Ninh(西寧)

Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu(巴地 頭頓省)

Long An(隆安)

Tiền Giang(前江)

Hậu Giang(後江)

Bến Tre(檳椥)

Trà Vinh(茶榮)

Sóc Trăng(朔莊)

Đồng Tháp(同塔)

An Giang(安江)

Kiên Giang(堅江)

Cà Mau(金甌)

Cần Thơ(芹苴市)

Tỉnh Bạc Liêu(薄寮省)

Hà Nội(河內)

Sài Gòn (西貢) =Thành phố  Hồ Chí Minh (胡志明市)


About Vietnam Geography 越南地理的评论 (共 条)

分享到微博请遵守国家法律