世界地理的越南文
Expressing World Geography in Vietnamese
7大洲:
Châu Á (亞洲)
Châu Âu (歐洲)
Châu Phi(非洲)
Châu Úc(澳洲)
Bắc Mỹ(北美)
Nam Mỹ(南美)
Châu Nam Cực (南極洲)
4大洋:
Thái Bình Dương (太平洋)
Bắc Bang Dương(北冰洋)
Đại Tây Dương(大西洋)
Ấn Độ Dương (印度洋)
歐洲國家:
Nga (俄國)
Anh Quốc (英國)
Hà Lan(荷蘭)
Pháp(法國)
Ý(意大利)
Bỉ(比利時)
Thụy Điển(瑞典)
Đan Mạch(丹麥)
Na Uy(挪威)
Thụy Sĩ(瑞士)
Áo(奧地利)
Phần Lan(芬蘭)
Đức(德國)
Tây Ban Nha(西班牙)
Bồ Đào Nha(葡萄牙)
Ba Lan(波蘭)
Thổ Nhĩ Kỳ(土耳其)
Hy Lạp(希臘)
亞洲國家:
Việt Nam (越南)
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (越南社會主義共和國)
Lào (寮國)
Ấn Độ (印度)
Mông Cổ (蒙古)
Trung Quốc(中國)
Hàn Quốc(韓國)
Nhật Bản (日本)
Thái Lan (泰國)
Bắc Triều Tiên (北韓)
其他亞洲非主權地區,如:
Đài Loan (中國台灣)