10,0000 (Một trăm ngàn )
100,0000 (Một triệu)
1000,0000(Mười triệu)
1,0000,0000 ( Một trăm triệu )
10,0000,0000 ( Một tỷ )
100億 ( Mười tỷ )
1000億( Một trăm tỷ )
10000億( Một nghìn tỷ )