欢迎光临散文网 会员登陆 & 注册

自学越南语笔记 - 52 (trần tình lệnh 陈情令)

2023-04-26 16:36 作者:BlackTable  | 我要投稿

  - lo lắng: 忡忡,忧愁寸断,愁苦,打鼓,惦记,犯愁,顾虑,挂记,关心,焦急,揪心 - lo lắng sợ sệt: 忧心忡忡 - thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa: 收入多了,他再也不会为生活而顾虑了 - hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng: 能不能完成任务,我心里直打鼓 - lo lắng tình hình có thay đổi: 担心情况有变 - không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu: 不必担忧,他不会遇到危险的 - trẻ con va người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả: 老人孩子有我照顾,你什么也不用惦记 - trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây: 心里乱极了,不知干什么好 - bay gời không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa: 现在吃穿不用发愁了 - chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá: 孩子上学问题,真叫我犯了愁 - lo lắng dộn dập: 顾虑重重 - anh không cần lo lắng gì: 你不必有任何顾虑 - anh ấy cứ lo lắng chuyện gia đình: 他总是挂着家里的事 - trong lòng không lo lắng vấn vương gì: 心中没有挂碍 - việc nhỏ mà, không nên lo lắng: 区区小事,不必挂怀 - anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu: 你用心工作,家里的事不用惦记 - muôn phần lo lắng: 焦急万分 - đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng: 这孩子真让人揪心 - không đáng phải lo lắng: 不足为虑 - đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết: 别着急,有问题商量着解决 - nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng: 听说孩子病了,他心里有点着忙

có đôi lúc huynh cũng nghĩ: 有的时候我也在想

  - đôi: 堆,对,副,夹,俩,只,几 - một đôi vẹt: 一堆鹦鹉 - một đôi câu đối: 一副对联 - một đôi guày lụa: 一緉丝履 - hai tay/đôi tay: 两只手 - một dôi vớ môt dôi giày: 一只袜子一只鞋 - đôi làn: 有几次

自学越南语笔记 - 52 (trần tình lệnh 陈情令)的评论 (共 条)

分享到微博请遵守国家法律