课程+颜色+人称代词(In Vietnamese)
課程:
Môn toán học (數學課 )
Môn chính trị(政治課)
Môn lịch sử (歷史課)
Môn địa lý (地理課)
Môn sinh học(生物課)
Môn thể dục (體育課)
Môn hóa học(化學課)
Môn vật lý (物理課)
顏色:
Màu trắng (白色)
Màu đen (黑色)
Màu đỏ (紅色)
Màu vàng(黃色)
Màu xanh lam(藍色)
Màu xanh lục (綠色)
Màu tím (紫色)
Màu bạch kim (金色)
Màu nâu (棕色)
人稱代詞:
Sách của bạn(你的書)
Máy tính của tôi(我的電腦)
Xe máy của tôi (他的摩托車)
Váy của cô ấy(她的裙子)
Bố mẹ của bọn họ(他們的父母)
Chị em của bọn họ(她們的姐妹)
Cốc của các bạn(你們的杯子)
Trường học của chúng ta (我們的學校)