越南语中对数字和货币的表达(101~10001)
101 Một trăm linh một
111 Một trăm mười một
124 Một trăm hai mươi tư
200 Hai trăm
300 Ba trăm
400 Bốn trăm
500 Năm trăm
600 Sáu trăm
700 Bảy trăm
800 Tám trăm
900 Chín trăm
999 Chín trăm chín mươi chín
1000 Một nghìn
1001 Một nghìn không trăm linh một
10000 Mười nghìn /Một vạn
10001 Mười nghìn không trăm linh một
Việt Nam đồng (越南盾)
Tân đài tệ (新台幣)
Nhân dân tệ(人民幣)
Đô la Mỹ (美元)
Bảng Anh (英鎊)
Đồng ô rô (歐元)