欢迎光临散文网 会员登陆 & 注册

越南语中对数字和货币的表达(101~10001)

2020-06-14 00:15 作者:谷歌邮箱找我买  | 我要投稿

101 Một trăm linh một

111 Một trăm mười một

124  Một trăm hai mươi tư 

200 Hai trăm

300 Ba trăm

400 Bốn trăm

500 Năm trăm

600 Sáu trăm

700 Bảy trăm

800 Tám trăm

900 Chín trăm

999  Chín trăm chín mươi chín 

1000 Một nghìn

1001 Một nghìn không trăm linh một

10000  Mười nghìn /Một vạn 

10001 Mười nghìn không trăm linh một 

Việt Nam đồng (越南盾)

Tân đài tệ (新台幣)

Nhân dân tệ(人民幣)

Đô la Mỹ (美元)

Bảng Anh (英鎊)

Đồng ô rô  (歐元)

越南语中对数字和货币的表达(101~10001)的评论 (共 条)

分享到微博请遵守国家法律