欢迎光临散文网 会员登陆 & 注册

自学越南语笔记 - 60 (thượng ẩn 上瘾)

2023-05-06 18:03 作者:BlackTable  | 我要投稿

  - giữa chừng: 半路,半道

  - chống đối: 唱对台戏,抵触,抵挡,对抗,申诉

    - tinh thần chống đối: 抵抗情绪

    - vũ trang chống đối: 武装抵抗

    - đối phương thực lực mạnh, chúng tồi không thể chống đối được: 对方实力强大,无法与之抗衡

thế cứ bảo ông ta trói cháu lại bắt đi: 那叫他把我绑过去

  - trói: 绑,缚,箍,束缚

    - cùng trói dẫn ra pháp trường(trói những người không đáng tội chết dẫn ra pháp trường, nhằm uy hiếp bức cung hoặc ép họ đầu hàng: 陪绑

    - làm kén trói mình(ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn): 作茧自缚

    - trói gà không chặt: 手无缚鸡之力

    - nhằm lúc: 正当其时

    - nhằm trúng: 切中

    - nhằm chỗ yếu:  钻空子

sao cháu lại phải thế: 你这何必呢

phu nhân đã mất lâu như vậy rồi: 夫人都走那么长时间了

thủ trưởng mới hơn bốn mươi: 首长也不过四十来岁

đâu thể để ông ấy còn trẻ: 总不能年纪轻轻

mà sống độc thân được: 就让他单过吧

chuyện mẹ cháu, cháu thù ông ta cả đời: 我妈的事,我记她一辈子

tiểu hải, không được nói linh tinh: 小海 这话可不能乱说啊

  - linh tinh: 微小的,琐碎的,不常用的,不重要的,零七碎八,一鳞半爪

    - cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh: 她喜欢问犄角旮旯的问题

    - cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh: 整日忙些个零七八碎的

    - trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích: 桌面上好多他喜欢的零七八碎儿

    - tài liệu linh tinh vụn vặt: 零星材料

nếu để thủ trưởng nghe thấy: 要是让首长听见了

ông ấy lột da cháu cho mà xem: 非扒你一层皮

  - lột: 扒,剥掉,脱,撸,捋,表达

    - lột da con thỏ ra: 把兔子皮扒下来

    - lột vỏ: 剥皮

    - lột da: 严苛,蜕皮

chuyện mẹ cháu hoàn toàn là ngoài ý muốn: 你妈的事纯属意外

ngay cả pháp y cũng đã giám định rồi: 连法医都鉴定过了

  - ngay cả: 乃至,甚至,就连

    - ngay cả nguyên lý đơn giản này mà cũng không hiểu: 并此浅近原理亦不能明

    - ngay cả ông nội cũng phải bật cười: 连爷爷都笑了

    - ngay cả anh ấy mà bạn cũng không quen à: 你怎么连他也不认识

  - pháp: 法,法术,法国

    - hợp pháp: 合法

    - phạm pháp: 犯法

    - biến pháp: 变法

    - pháp y: 法医

  - giám: 监

    - khâm thiên giám: 钦天监

    - quốc tử giám: 国子监

  - định: 测定,使固定,快要,拟定,预定,准备,打算

    - định phương hướng: 测定方向

    - bình định: 平定

    - định hình: 定型,定影

    - định thần nhìn kỹ: 定睛观看

    - anh định bao giờ đi: 你打算几时走

    - định nói lại thôi: 待说不说

    - tết tôi định về quê: 春节我准备回家

    - hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được: 昨天我本来准备去看你,因为临时有事没去成

  - giám định: 鉴,鉴别,鉴定

    - giám định phân biệt: 鉴别

    - giám định đồ cổ: 鉴别古物

    - giám đinh thật giả: 鉴别真假

    - người giám định: 鉴定人

    - sách giám định: 鉴定书

sao cháu vẫn còn nghi ngơ ông ấy thế: 你怎么还能怀疑他

  - vẫn còn: 还是

    - mười năm không gặp, trông cô ấy vẫn còn trẻ: 十年不见了,她还是这么年轻

    - khuya rồi, anh ấy vẫn còn làm việc: 半夜了,他还在工作

  - nghi: 疑,怀疑,疑惑,宜,义,礼节

  - ngờ: 猜想,猜度,料想

    - tôi không ngờ anh đến: 我猜想不到是你来

    - chuyện xảy ra không ngờ: 事出不测

    - không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá: 不成望你这时候来,太好了

  - nghi ngờ: 猜忌,怀疑,疑窦,质疑,疑问,疑惑

    - anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu: 你不要猜忌,他对你并没有恶意

    - nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết: 互相猜忌会影响团结

    - xuất hiện trong tình huống này, tôi không thể không nghi ngờ anh ấy: 出现这种情况,我对他不得不打个问号

    - người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy: 他的话叫人生疑

    - đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả: 对于这个结论谁也没有怀疑

    - nghi ngờ không giải thích được: 疑惑不解

    - không còn nghi ngờ gì nữa: 不容置疑

    - không thể nghi ngờ: 无可置疑

自学越南语笔记 - 60 (thượng ẩn 上瘾)的评论 (共 条)

分享到微博请遵守国家法律