欢迎光临散文网 会员登陆 & 注册

越南历史时间表(含中越文对照)

2020-12-26 03:21 作者:谷歌邮箱找我买  | 我要投稿



●Việt Nam thời tiền sử (越南史前时期,前1000)

●Bắc thuộc lần thứ nhất (第一次北属时期,前111~40)

●Thời Bắc thuộc lần thứ hai (第二次北属时期,43~544)

●Nhà tiền Lý (前李朝,544~602)

●Thời Bắc thuộc lần thứ ba (第三次北属时期,603~939)

●Thời kỳ tự chủ Việt Nam (越南自主时期,905~938)

●Nhà Ngô (吴朝,939~965)

●Nhà Đinh (丁朝,968~980)

●Nhà tiền Lê (前黎朝,980~1009)

●Nhà Lý (李朝,1009~〈1225年底至1226年初〉)

●Nhà Trần (陈朝,1226~1400)

●Nhà Hồ  (胡朝,1400~1407)

●Thời Bắc thuộc lần 4 (第4次北属时期,1407~1427)= Thời thuộc Minh (属明时期)≈Nhà Hậu Trần (后陈朝,1407~1413)

●Nhà Lê sơ (后黎朝初期,1428~1527)

●Nam Bắc Triều (南北朝,1533~1592)=

 Nhà Mạc (莫朝,1527~1592)+ Nhà Lê trung hưng , Đại Việt Quốc (后黎中兴,大越国,1428~1527)

●Trịnh - Nguyễn phân tranh (郑阮纷争,1627~1673)= Chúa Trịnh (郑主,1545~1787)+ Chúa Nguyễn, Quảng Nam Quốc (阮主,广南国,1558~1777)

●Nhà Tây Sơn (西山朝,1778~1802)

●Nhà Nguyễn  (阮朝,1802~1945)

●Liên Bang Đông Dương (法属印度支那联邦 ,1887~1954) =Bắc kỳ (北圻,东京保护国) + Trung kỳ  (中圻,安南保护国)+ Nam kỳ (南圻,法属交趾支那)

●Đế quốc Việt Nam (越南帝国,日属时期,1945.03.11~1945.08.30)


新法属时期:

北:

● Việt Minh, Việt Nam Độc lập Đồng Minh Hội (越盟,越南独立同盟会,1941)

↑(南北对立)

南:

●Cộng hòa tự trị Nam kỳ (南圻自治共和国,1946~1949)←→Xứ Thượng Nam Đông Dương (南印度支那山地国,1946~1950)→Quốc gia Việt Nam (越南国,1949~1955)


北:

●Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (越南民主共和国,1945~1976.07.02)

南:

●Việt Nam Cộng hòa (越南共和国,1955~1975)←→ Cộng Hòa Miền Nam Việt Nam (越南民主共和国,1969~1976)


●Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (越南社会主义共和国,1976~)

越南历史时间表(含中越文对照)的评论 (共 条)

分享到微博请遵守国家法律