越南历史时间表(含中越文对照)


●Việt Nam thời tiền sử (越南史前时期,前1000)
●Bắc thuộc lần thứ nhất (第一次北属时期,前111~40)
●Thời Bắc thuộc lần thứ hai (第二次北属时期,43~544)
●Nhà tiền Lý (前李朝,544~602)
●Thời Bắc thuộc lần thứ ba (第三次北属时期,603~939)
●Thời kỳ tự chủ Việt Nam (越南自主时期,905~938)
●Nhà Ngô (吴朝,939~965)
●Nhà Đinh (丁朝,968~980)
●Nhà tiền Lê (前黎朝,980~1009)
●Nhà Lý (李朝,1009~〈1225年底至1226年初〉)
●Nhà Trần (陈朝,1226~1400)
●Nhà Hồ (胡朝,1400~1407)
●Thời Bắc thuộc lần 4 (第4次北属时期,1407~1427)= Thời thuộc Minh (属明时期)≈Nhà Hậu Trần (后陈朝,1407~1413)
●Nhà Lê sơ (后黎朝初期,1428~1527)
●Nam Bắc Triều (南北朝,1533~1592)=
Nhà Mạc (莫朝,1527~1592)+ Nhà Lê trung hưng , Đại Việt Quốc (后黎中兴,大越国,1428~1527)
●Trịnh - Nguyễn phân tranh (郑阮纷争,1627~1673)= Chúa Trịnh (郑主,1545~1787)+ Chúa Nguyễn, Quảng Nam Quốc (阮主,广南国,1558~1777)
●Nhà Tây Sơn (西山朝,1778~1802)
●Nhà Nguyễn (阮朝,1802~1945)
●Liên Bang Đông Dương (法属印度支那联邦 ,1887~1954) =Bắc kỳ (北圻,东京保护国) + Trung kỳ (中圻,安南保护国)+ Nam kỳ (南圻,法属交趾支那)
●Đế quốc Việt Nam (越南帝国,日属时期,1945.03.11~1945.08.30)
新法属时期:
北:
● Việt Minh, Việt Nam Độc lập Đồng Minh Hội (越盟,越南独立同盟会,1941)
↑(南北对立)
↓
南:
●Cộng hòa tự trị Nam kỳ (南圻自治共和国,1946~1949)←→Xứ Thượng Nam Đông Dương (南印度支那山地国,1946~1950)→Quốc gia Việt Nam (越南国,1949~1955)
北:
●Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (越南民主共和国,1945~1976.07.02)
↑
↓
南:
●Việt Nam Cộng hòa (越南共和国,1955~1975)←→ Cộng Hòa Miền Nam Việt Nam (越南民主共和国,1969~1976)
●Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (越南社会主义共和国,1976~)