欢迎光临散文网 会员登陆 & 注册

自学越南语笔记 (古相思曲 cổ tương tư khúc) - 1

2023-07-18 02:14 作者:BlackTable  | 我要投稿

tôi đã mơ thấy một giấc mơ rất kỳ lạ: 我做了一个很奇怪的梦

  - mơ thấy: 梦到

    - anh ấy mơ thấy mình quay trở về quân đội: 他梦见自己又回到了部队

   - giấc mơ: 睡梦,梦寐,梦乡

yêu hậu, yêu hậu, yêu hậu: 妖后

lật đổ yêu hậu: 打倒妖后

  - lật: 颠覆,翻覆,翻个儿,反,相左

    - đề phòng xe lật: 小心列车颠覆

    - lật đổ: 推翻

    - lật lại bản án: 翻案

  - đổ: 跌倒,推卸,倒伏,倒塌,倒台,翻覆,转嫁,浇灌,流出,坍塌

    - trách nhiệm không đổ cho ai được: 责无旁贷

    - đổ rác: 倒垃圾

    - xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương: 前车之覆,后车之鉴

    - đổ nước nóng vào phích: 灌了一瓶热水

    - đổ mồ hội: 汗淋淋

tự làm tự chịu: 咎由自取

nữ tử xa lạ trên thành lầu: 城楼上的陌生女子

  - xa lạ: 隔膜,见外,生分,生疏,陌生

trong mơ hồ: 冥冥中

  - mơ hồ: 迷迷糊糊,含糊,糊涂,笼统,茫昧,含混,依稀,仿佛

    - lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa: 他的话很含糊,不明白是什么意思

    - chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp: 不要模糊了阶级界限

tựa như có vô vàn liên hệ với tôi: 像是与我有着千丝万缕的联系

  - tựa như: 恍惚,类似,似的,仿佛

  - vô vàn: 不计其数,不胜枚举

tôi nhìn không rõ cô ấy: 我看不清楚她

cô ấy dường như lại nhìn thấy tôi: 她却似乎看见了我

  - dường như: 仿佛,仿若,好像,如同,近乎,似的

    - anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì: 他干起活来仿佛不知道什么是疲倦

    - dường như đã mấy đời: 恍如隔世

    - dường như không có chuyện gì: 若无其事

    - dường như anh ấy ngủ rồi: 他仿佛睡觉了似的

    - anh ấy dường như có gì vui: 他乐的什么似的

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ: 约略听得见外面的雨点声

thậm chí: 甚至

là ánh mắt muốn nhìn xuyên thấu tôi: 是一种要将我穿透的眼神

  - ánh mắt: 目光

自学越南语笔记 (古相思曲 cổ tương tư khúc) - 1的评论 (共 条)

分享到微博请遵守国家法律